10 nghìn Đô-la Guyana sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền GYD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gyd
373,70 hkd

GY$1,000 GYD = $0,03737 HKD

Mid-market exchange rate at 12:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Đô-la Hồng Kông
1 GYD0.03737 HKD
5 GYD0.18685 HKD
10 GYD0.37370 HKD
20 GYD0.74741 HKD
50 GYD1.86852 HKD
100 GYD3.73704 HKD
250 GYD9.34260 HKD
500 GYD18.68520 HKD
1000 GYD37.37040 HKD
2000 GYD74.74080 HKD
5000 GYD186.85200 HKD
10000 GYD373.70400 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Guyana
100 HKD2,675.92000 GYD
200 HKD5,351.84000 GYD
300 HKD8,027.76000 GYD
500 HKD13,379.60000 GYD
1000 HKD26,759.20000 GYD
2000 HKD53,518.40000 GYD
2500 HKD66,898.00000 GYD
3000 HKD80,277.60000 GYD
4000 HKD107,036.80000 GYD
5000 HKD133,796.00000 GYD
10000 HKD267,592.00000 GYD
20000 HKD535,184.00000 GYD