Koruna Czech sang Dram Armenia

Đổi tiền CZK sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
165.687 amd

1,000 CZK = 16,57 AMD

Mid-market exchange rate at 09:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dram Armenia
1 CZK16.56870 AMD
5 CZK82.84350 AMD
10 CZK165.68700 AMD
20 CZK331.37400 AMD
50 CZK828.43500 AMD
100 CZK1,656.87000 AMD
250 CZK4,142.17500 AMD
500 CZK8,284.35000 AMD
1000 CZK16,568.70000 AMD
2000 CZK33,137.40000 AMD
5000 CZK82,843.50000 AMD
10000 CZK165,687.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Koruna Cộng hòa Séc
1 AMD0.06035 CZK
5 AMD0.30177 CZK
10 AMD0.60355 CZK
20 AMD1.20710 CZK
50 AMD3.01774 CZK
100 AMD6.03548 CZK
250 AMD15.08870 CZK
500 AMD30.17740 CZK
1000 AMD60.35480 CZK
2000 AMD120.70960 CZK
5000 AMD301.77400 CZK
10000 AMD603.54800 CZK