Ringgit Malaysia sang Dram Armenia

Đổi tiền MYR sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
81.118,80 amd

RM1,000 MYR = ֏81,12 AMD

Mid-market exchange rate at 07:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dram Armenia
1 MYR81.11880 AMD
5 MYR405.59400 AMD
10 MYR811.18800 AMD
20 MYR1,622.37600 AMD
50 MYR4,055.94000 AMD
100 MYR8,111.88000 AMD
250 MYR20,279.70000 AMD
500 MYR40,559.40000 AMD
1000 MYR81,118.80000 AMD
2000 MYR162,237.60000 AMD
5000 MYR405,594.00000 AMD
10000 MYR811,188.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Ringgit Malaysia
1 AMD0.01233 MYR
5 AMD0.06164 MYR
10 AMD0.12328 MYR
20 AMD0.24655 MYR
50 AMD0.61638 MYR
100 AMD1.23276 MYR
250 AMD3.08190 MYR
500 AMD6.16380 MYR
1000 AMD12.32760 MYR
2000 AMD24.65520 MYR
5000 AMD61.63800 MYR
10000 AMD123.27600 MYR