Đô-la New Zealand sang Dram Armenia

Đổi tiền NZD sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
235.783 amd

1,000 NZD = 235,8 AMD

Mid-market exchange rate at 13:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Dram Armenia
1 NZD235.78300 AMD
5 NZD1,178.91500 AMD
10 NZD2,357.83000 AMD
20 NZD4,715.66000 AMD
50 NZD11,789.15000 AMD
100 NZD23,578.30000 AMD
250 NZD58,945.75000 AMD
500 NZD117,891.50000 AMD
1000 NZD235,783.00000 AMD
2000 NZD471,566.00000 AMD
5000 NZD1,178,915.00000 AMD
10000 NZD2,357,830.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la New Zealand
1 AMD0.00424 NZD
5 AMD0.02121 NZD
10 AMD0.04241 NZD
20 AMD0.08482 NZD
50 AMD0.21206 NZD
100 AMD0.42412 NZD
250 AMD1.06030 NZD
500 AMD2.12059 NZD
1000 AMD4.24118 NZD
2000 AMD8.48236 NZD
5000 AMD21.20590 NZD
10000 AMD42.41180 NZD