Yên Nhật sang Dram Armenia

Đổi tiền JPY sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
24.776,10 amd

¥1,000 JPY = ֏2,478 AMD

Mid-market exchange rate at 13:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dram Armenia
100 JPY247.76100 AMD
1000 JPY2,477.61000 AMD
1500 JPY3,716.41500 AMD
2000 JPY4,955.22000 AMD
3000 JPY7,432.83000 AMD
5000 JPY12,388.05000 AMD
5400 JPY13,379.09400 AMD
10000 JPY24,776.10000 AMD
15000 JPY37,164.15000 AMD
20000 JPY49,552.20000 AMD
25000 JPY61,940.25000 AMD
30000 JPY74,328.30000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Yên Nhật
1 AMD0.40361 JPY
5 AMD2.01807 JPY
10 AMD4.03614 JPY
20 AMD8.07228 JPY
50 AMD20.18070 JPY
100 AMD40.36140 JPY
250 AMD100.90350 JPY
500 AMD201.80700 JPY
1000 AMD403.61400 JPY
2000 AMD807.22800 JPY
5000 AMD2,018.07000 JPY
10000 AMD4,036.14000 JPY