Đô-la Canada sang Dram Armenia

Đổi tiền CAD sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
285.119 amd

1,000 CAD = 285,1 AMD

Mid-market exchange rate at 12:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Dram Armenia
1 CAD285.11900 AMD
5 CAD1,425.59500 AMD
10 CAD2,851.19000 AMD
20 CAD5,702.38000 AMD
50 CAD14,255.95000 AMD
100 CAD28,511.90000 AMD
250 CAD71,279.75000 AMD
500 CAD142,559.50000 AMD
1000 CAD285,119.00000 AMD
2000 CAD570,238.00000 AMD
5000 CAD1,425,595.00000 AMD
10000 CAD2,851,190.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Canada
1 AMD0.00351 CAD
5 AMD0.01754 CAD
10 AMD0.03507 CAD
20 AMD0.07015 CAD
50 AMD0.17537 CAD
100 AMD0.35073 CAD
250 AMD0.87683 CAD
500 AMD1.75366 CAD
1000 AMD3.50731 CAD
2000 AMD7.01462 CAD
5000 AMD17.53655 CAD
10000 AMD35.07310 CAD