Krone Na Uy sang Dram Armenia

Đổi tiền NOK sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
35.597,50 amd

1,000 NOK = 35,60 AMD

Mid-market exchange rate at 07:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dram Armenia
1 NOK35.59750 AMD
5 NOK177.98750 AMD
10 NOK355.97500 AMD
20 NOK711.95000 AMD
50 NOK1,779.87500 AMD
100 NOK3,559.75000 AMD
250 NOK8,899.37500 AMD
500 NOK17,798.75000 AMD
1000 NOK35,597.50000 AMD
2000 NOK71,195.00000 AMD
5000 NOK177,987.50000 AMD
10000 NOK355,975.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Krone Na Uy
1 AMD0.02809 NOK
5 AMD0.14046 NOK
10 AMD0.28092 NOK
20 AMD0.56184 NOK
50 AMD1.40460 NOK
100 AMD2.80919 NOK
250 AMD7.02298 NOK
500 AMD14.04595 NOK
1000 AMD28.09190 NOK
2000 AMD56.18380 NOK
5000 AMD140.45950 NOK
10000 AMD280.91900 NOK