Đổi tiền NOK sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Krone Na Uy sang Dram Armenia

250 nok
9.061,75 amd

kr1,000 NOK = ֏36,25 AMD

Mid-market exchange rate at 04:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dram Armenia
1 NOK36.24700 AMD
5 NOK181.23500 AMD
10 NOK362.47000 AMD
20 NOK724.94000 AMD
50 NOK1,812.35000 AMD
100 NOK3,624.70000 AMD
250 NOK9,061.75000 AMD
500 NOK18,123.50000 AMD
1000 NOK36,247.00000 AMD
2000 NOK72,494.00000 AMD
5000 NOK181,235.00000 AMD
10000 NOK362,470.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Krone Na Uy
1 AMD0.02759 NOK
5 AMD0.13794 NOK
10 AMD0.27589 NOK
20 AMD0.55177 NOK
50 AMD1.37943 NOK
100 AMD2.75885 NOK
250 AMD6.89713 NOK
500 AMD13.79425 NOK
1000 AMD27.58850 NOK
2000 AMD55.17700 NOK
5000 AMD137.94250 NOK
10000 AMD275.88500 NOK