Leu Romania sang Dram Armenia

Đổi tiền RON sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
84.195,10 amd

1,000 RON = 84,20 AMD

Mid-market exchange rate at 09:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Dram Armenia
1 RON84.19510 AMD
5 RON420.97550 AMD
10 RON841.95100 AMD
20 RON1,683.90200 AMD
50 RON4,209.75500 AMD
100 RON8,419.51000 AMD
250 RON21,048.77500 AMD
500 RON42,097.55000 AMD
1000 RON84,195.10000 AMD
2000 RON168,390.20000 AMD
5000 RON420,975.50000 AMD
10000 RON841,951.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Leu Romania
1 AMD0.01188 RON
5 AMD0.05939 RON
10 AMD0.11877 RON
20 AMD0.23754 RON
50 AMD0.59386 RON
100 AMD1.18772 RON
250 AMD2.96930 RON
500 AMD5.93860 RON
1000 AMD11.87720 RON
2000 AMD23.75440 RON
5000 AMD59.38600 RON
10000 AMD118.77200 RON