Krone Đan Mạch sang Dram Armenia

Đổi tiền DKK sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
56.105,50 amd

1,000 DKK = 56,11 AMD

Mid-market exchange rate at 16:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dram Armenia
1 DKK56.10550 AMD
5 DKK280.52750 AMD
10 DKK561.05500 AMD
20 DKK1,122.11000 AMD
50 DKK2,805.27500 AMD
100 DKK5,610.55000 AMD
250 DKK14,026.37500 AMD
500 DKK28,052.75000 AMD
1000 DKK56,105.50000 AMD
2000 DKK112,211.00000 AMD
5000 DKK280,527.50000 AMD
10000 DKK561,055.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Krone Đan Mạch
1 AMD0.01782 DKK
5 AMD0.08912 DKK
10 AMD0.17824 DKK
20 AMD0.35647 DKK
50 AMD0.89118 DKK
100 AMD1.78236 DKK
250 AMD4.45590 DKK
500 AMD8.91180 DKK
1000 AMD17.82360 DKK
2000 AMD35.64720 DKK
5000 AMD89.11800 DKK
10000 AMD178.23600 DKK