1 Dram Armenia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền AMD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 amd
0,02 dkk

֏1,000 AMD = kr0,01791 DKK

Mid-market exchange rate at 15:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Krone Đan Mạch
1 AMD0.01791 DKK
5 AMD0.08954 DKK
10 AMD0.17907 DKK
20 AMD0.35815 DKK
50 AMD0.89537 DKK
100 AMD1.79074 DKK
250 AMD4.47685 DKK
500 AMD8.95370 DKK
1000 AMD17.90740 DKK
2000 AMD35.81480 DKK
5000 AMD89.53700 DKK
10000 AMD179.07400 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dram Armenia
1 DKK55.84280 AMD
5 DKK279.21400 AMD
10 DKK558.42800 AMD
20 DKK1,116.85600 AMD
50 DKK2,792.14000 AMD
100 DKK5,584.28000 AMD
250 DKK13,960.70000 AMD
500 DKK27,921.40000 AMD
1000 DKK55,842.80000 AMD
2000 DKK111,685.60000 AMD
5000 DKK279,214.00000 AMD
10000 DKK558,428.00000 AMD