Dram Armenia sang Rand Nam Phi

Đổi tiền AMD sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
48,80 zar

1,000 AMD = 0,04880 ZAR

Mid-market exchange rate at 13:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rand Nam Phi
1 AMD0.04880 ZAR
5 AMD0.24398 ZAR
10 AMD0.48796 ZAR
20 AMD0.97593 ZAR
50 AMD2.43982 ZAR
100 AMD4.87963 ZAR
250 AMD12.19908 ZAR
500 AMD24.39815 ZAR
1000 AMD48.79630 ZAR
2000 AMD97.59260 ZAR
5000 AMD243.98150 ZAR
10000 AMD487.96300 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Dram Armenia
1 ZAR20.49340 AMD
5 ZAR102.46700 AMD
10 ZAR204.93400 AMD
20 ZAR409.86800 AMD
50 ZAR1,024.67000 AMD
100 ZAR2,049.34000 AMD
250 ZAR5,123.35000 AMD
500 ZAR10,246.70000 AMD
1000 ZAR20,493.40000 AMD
2000 ZAR40,986.80000 AMD
5000 ZAR102,467.00000 AMD
10000 ZAR204,934.00000 AMD