1 Koruna Czech sang Dram Armenia

Đổi tiền CZK sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 czk
17,05 amd

Kč1,000 CZK = ֏17,05 AMD

Mid-market exchange rate at 15:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dram Armenia
1 CZK17.05150 AMD
5 CZK85.25750 AMD
10 CZK170.51500 AMD
20 CZK341.03000 AMD
50 CZK852.57500 AMD
100 CZK1,705.15000 AMD
250 CZK4,262.87500 AMD
500 CZK8,525.75000 AMD
1000 CZK17,051.50000 AMD
2000 CZK34,103.00000 AMD
5000 CZK85,257.50000 AMD
10000 CZK170,515.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Koruna Cộng hòa Séc
1 AMD0.05865 CZK
5 AMD0.29323 CZK
10 AMD0.58646 CZK
20 AMD1.17292 CZK
50 AMD2.93230 CZK
100 AMD5.86459 CZK
250 AMD14.66148 CZK
500 AMD29.32295 CZK
1000 AMD58.64590 CZK
2000 AMD117.29180 CZK
5000 AMD293.22950 CZK
10000 AMD586.45900 CZK