Koruna Czech sang Rial Qatar

Đổi tiền CZK sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
1.565,96 qar

Kč1,000 CZK = QR0,1566 QAR

Mid-market exchange rate at 01:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rial Qatar
1 CZK0.15660 QAR
5 CZK0.78298 QAR
10 CZK1.56596 QAR
20 CZK3.13192 QAR
50 CZK7.82980 QAR
100 CZK15.65960 QAR
250 CZK39.14900 QAR
500 CZK78.29800 QAR
1000 CZK156.59600 QAR
2000 CZK313.19200 QAR
5000 CZK782.98000 QAR
10000 CZK1,565.96000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Koruna Cộng hòa Séc
1 QAR6.38584 CZK
5 QAR31.92920 CZK
10 QAR63.85840 CZK
20 QAR127.71680 CZK
50 QAR319.29200 CZK
100 QAR638.58400 CZK
250 QAR1,596.46000 CZK
500 QAR3,192.92000 CZK
1000 QAR6,385.84000 CZK
2000 QAR12,771.68000 CZK
5000 QAR31,929.20000 CZK
10000 QAR63,858.40000 CZK