Ringgit Malaysia sang Rial Qatar

Đổi tiền MYR sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
763,42 qar

RM1,000 MYR = QR0,7634 QAR

Mid-market exchange rate at 10:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rial Qatar
1 MYR0.76342 QAR
5 MYR3.81711 QAR
10 MYR7.63421 QAR
20 MYR15.26842 QAR
50 MYR38.17105 QAR
100 MYR76.34210 QAR
250 MYR190.85525 QAR
500 MYR381.71050 QAR
1000 MYR763.42100 QAR
2000 MYR1,526.84200 QAR
5000 MYR3,817.10500 QAR
10000 MYR7,634.21000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Ringgit Malaysia
1 QAR1.30989 MYR
5 QAR6.54945 MYR
10 QAR13.09890 MYR
20 QAR26.19780 MYR
50 QAR65.49450 MYR
100 QAR130.98900 MYR
250 QAR327.47250 MYR
500 QAR654.94500 MYR
1000 QAR1,309.89000 MYR
2000 QAR2,619.78000 MYR
5000 QAR6,549.45000 MYR
10000 QAR13,098.90000 MYR