Leu Romania sang Rial Qatar

Đổi tiền RON sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
783,84 qar

L1,000 RON = QR0,7838 QAR

Mid-market exchange rate at 23:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rial Qatar
1 RON0.78384 QAR
5 RON3.91919 QAR
10 RON7.83838 QAR
20 RON15.67676 QAR
50 RON39.19190 QAR
100 RON78.38380 QAR
250 RON195.95950 QAR
500 RON391.91900 QAR
1000 RON783.83800 QAR
2000 RON1,567.67600 QAR
5000 RON3,919.19000 QAR
10000 RON7,838.38000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Leu Romania
1 QAR1.27577 RON
5 QAR6.37885 RON
10 QAR12.75770 RON
20 QAR25.51540 RON
50 QAR63.78850 RON
100 QAR127.57700 RON
250 QAR318.94250 RON
500 QAR637.88500 RON
1000 QAR1,275.77000 RON
2000 QAR2,551.54000 RON
5000 QAR6,378.85000 RON
10000 QAR12,757.70000 RON