Đô-la Singapore sang Rial Qatar

Đổi tiền SGD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
2.673,26 qar

1,000 SGD = 2,673 QAR

Mid-market exchange rate at 11:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Rial Qatar
1 SGD2.67326 QAR
5 SGD13.36630 QAR
10 SGD26.73260 QAR
20 SGD53.46520 QAR
50 SGD133.66300 QAR
100 SGD267.32600 QAR
250 SGD668.31500 QAR
500 SGD1,336.63000 QAR
1000 SGD2,673.26000 QAR
2000 SGD5,346.52000 QAR
5000 SGD13,366.30000 QAR
10000 SGD26,732.60000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Singapore
1 QAR0.37408 SGD
5 QAR1.87038 SGD
10 QAR3.74075 SGD
20 QAR7.48150 SGD
50 QAR18.70375 SGD
100 QAR37.40750 SGD
250 QAR93.51875 SGD
500 QAR187.03750 SGD
1000 QAR374.07500 SGD
2000 QAR748.15000 SGD
5000 QAR1,870.37500 SGD
10000 QAR3,740.75000 SGD