Krone Na Uy sang Rial Qatar

Đổi tiền NOK sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
331,28 qar

1,000 NOK = 0,3313 QAR

Mid-market exchange rate at 09:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rial Qatar
1 NOK0.33128 QAR
5 NOK1.65642 QAR
10 NOK3.31283 QAR
20 NOK6.62566 QAR
50 NOK16.56415 QAR
100 NOK33.12830 QAR
250 NOK82.82075 QAR
500 NOK165.64150 QAR
1000 NOK331.28300 QAR
2000 NOK662.56600 QAR
5000 NOK1,656.41500 QAR
10000 NOK3,312.83000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Krone Na Uy
1 QAR3.01857 NOK
5 QAR15.09285 NOK
10 QAR30.18570 NOK
20 QAR60.37140 NOK
50 QAR150.92850 NOK
100 QAR301.85700 NOK
250 QAR754.64250 NOK
500 QAR1,509.28500 NOK
1000 QAR3,018.57000 NOK
2000 QAR6,037.14000 NOK
5000 QAR15,092.85000 NOK
10000 QAR30,185.70000 NOK