500 Rial Qatar sang Krone Na Uy

Đổi tiền QAR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 qar
1.463,40 nok

QR1,000 QAR = kr2,927 NOK

Mid-market exchange rate at 04:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Krone Na Uy
1 QAR2.92680 NOK
5 QAR14.63400 NOK
10 QAR29.26800 NOK
20 QAR58.53600 NOK
50 QAR146.34000 NOK
100 QAR292.68000 NOK
250 QAR731.70000 NOK
500 QAR1,463.40000 NOK
1000 QAR2,926.80000 NOK
2000 QAR5,853.60000 NOK
5000 QAR14,634.00000 NOK
10000 QAR29,268.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rial Qatar
1 NOK0.34167 QAR
5 NOK1.70835 QAR
10 NOK3.41670 QAR
20 NOK6.83340 QAR
50 NOK17.08350 QAR
100 NOK34.16700 QAR
250 NOK85.41750 QAR
500 NOK170.83500 QAR
1000 NOK341.67000 QAR
2000 NOK683.34000 QAR
5000 NOK1,708.35000 QAR
10000 NOK3,416.70000 QAR