Rial Qatar sang Bảng Anh

Đổi tiền QAR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
219,98 gbp

QR1,000 QAR = £0,2200 GBP

Mid-market exchange rate at 13:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Anh
1 QAR0.21998 GBP
5 QAR1.09989 GBP
10 QAR2.19978 GBP
20 QAR4.39956 GBP
50 QAR10.99890 GBP
100 QAR21.99780 GBP
250 QAR54.99450 GBP
500 QAR109.98900 GBP
1000 QAR219.97800 GBP
2000 QAR439.95600 GBP
5000 QAR1,099.89000 GBP
10000 QAR2,199.78000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rial Qatar
1 GBP4.54591 QAR
5 GBP22.72955 QAR
10 GBP45.45910 QAR
20 GBP90.91820 QAR
50 GBP227.29550 QAR
100 GBP454.59100 QAR
250 GBP1,136.47750 QAR
500 GBP2,272.95500 QAR
1000 GBP4,545.91000 QAR
2000 GBP9,091.82000 QAR
5000 GBP22,729.55000 QAR
10000 GBP45,459.10000 QAR