Rupee Pakistan sang Naira Nigeria

Đổi tiền PKR sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
4.099,44 ngn

1,000 PKR = 4,099 NGN

Mid-market exchange rate at 08:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Naira Nigeria
1 PKR4.09944 NGN
5 PKR20.49720 NGN
10 PKR40.99440 NGN
20 PKR81.98880 NGN
50 PKR204.97200 NGN
100 PKR409.94400 NGN
250 PKR1,024.86000 NGN
500 PKR2,049.72000 NGN
1000 PKR4,099.44000 NGN
2000 PKR8,198.88000 NGN
5000 PKR20,497.20000 NGN
10000 PKR40,994.40000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rupee Pakistan
1 NGN0.24394 PKR
5 NGN1.21968 PKR
10 NGN2.43936 PKR
20 NGN4.87872 PKR
50 NGN12.19680 PKR
100 NGN24.39360 PKR
250 NGN60.98400 PKR
500 NGN121.96800 PKR
1000 NGN243.93600 PKR
2000 NGN487.87200 PKR
5000 NGN1,219.68000 PKR
10000 NGN2,439.36000 PKR