Yên Nhật sang Naira Nigeria

Đổi tiền JPY sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
74.224,30 ngn

1,000 JPY = 7,422 NGN

Mid-market exchange rate at 09:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Naira Nigeria
100 JPY742.24300 NGN
1000 JPY7,422.43000 NGN
1500 JPY11,133.64500 NGN
2000 JPY14,844.86000 NGN
3000 JPY22,267.29000 NGN
5000 JPY37,112.15000 NGN
5400 JPY40,081.12200 NGN
10000 JPY74,224.30000 NGN
15000 JPY111,336.45000 NGN
20000 JPY148,448.60000 NGN
25000 JPY185,560.75000 NGN
30000 JPY222,672.90000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Yên Nhật
1 NGN0.13473 JPY
5 NGN0.67364 JPY
10 NGN1.34727 JPY
20 NGN2.69454 JPY
50 NGN6.73635 JPY
100 NGN13.47270 JPY
250 NGN33.68175 JPY
500 NGN67.36350 JPY
1000 NGN134.72700 JPY
2000 NGN269.45400 JPY
5000 NGN673.63500 JPY
10000 NGN1,347.27000 JPY