Krone Đan Mạch sang Naira Nigeria

Đổi tiền DKK sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
177.404 ngn

kr1,000 DKK = ₦177,4 NGN

Mid-market exchange rate at 01:43
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Naira Nigeria
1 DKK177.40400 NGN
5 DKK887.02000 NGN
10 DKK1,774.04000 NGN
20 DKK3,548.08000 NGN
50 DKK8,870.20000 NGN
100 DKK17,740.40000 NGN
250 DKK44,351.00000 NGN
500 DKK88,702.00000 NGN
1000 DKK177,404.00000 NGN
2000 DKK354,808.00000 NGN
5000 DKK887,020.00000 NGN
10000 DKK1,774,040.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Krone Đan Mạch
1 NGN0.00564 DKK
5 NGN0.02818 DKK
10 NGN0.05637 DKK
20 NGN0.11274 DKK
50 NGN0.28184 DKK
100 NGN0.56369 DKK
250 NGN1.40921 DKK
500 NGN2.81843 DKK
1000 NGN5.63686 DKK
2000 NGN11.27372 DKK
5000 NGN28.18430 DKK
10000 NGN56.36860 DKK