50 Naira Nigeria sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền NGN sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ngn
0,23 dkk

₦1,000 NGN = kr0,004511 DKK

Mid-market exchange rate at 09:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Krone Đan Mạch
1 NGN0.00451 DKK
5 NGN0.02255 DKK
10 NGN0.04511 DKK
20 NGN0.09021 DKK
50 NGN0.22554 DKK
100 NGN0.45107 DKK
250 NGN1.12768 DKK
500 NGN2.25536 DKK
1000 NGN4.51072 DKK
2000 NGN9.02144 DKK
5000 NGN22.55360 DKK
10000 NGN45.10720 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Naira Nigeria
1 DKK221.69400 NGN
5 DKK1,108.47000 NGN
10 DKK2,216.94000 NGN
20 DKK4,433.88000 NGN
50 DKK11,084.70000 NGN
100 DKK22,169.40000 NGN
250 DKK55,423.50000 NGN
500 DKK110,847.00000 NGN
1000 DKK221,694.00000 NGN
2000 DKK443,388.00000 NGN
5000 DKK1,108,470.00000 NGN
10000 DKK2,216,940.00000 NGN