Peso Philippines sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền PHP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
829,42 egp

₱1,000 PHP = E£0,8294 EGP

Mid-market exchange rate at 19:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Ai Cập
1 PHP0.82942 EGP
5 PHP4.14711 EGP
10 PHP8.29422 EGP
20 PHP16.58844 EGP
50 PHP41.47110 EGP
100 PHP82.94220 EGP
250 PHP207.35550 EGP
500 PHP414.71100 EGP
1000 PHP829.42200 EGP
2000 PHP1,658.84400 EGP
5000 PHP4,147.11000 EGP
10000 PHP8,294.22000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Philippines
1 EGP1.20566 PHP
5 EGP6.02830 PHP
10 EGP12.05660 PHP
20 EGP24.11320 PHP
50 EGP60.28300 PHP
100 EGP120.56600 PHP
250 EGP301.41500 PHP
500 EGP602.83000 PHP
1000 EGP1,205.66000 PHP
2000 EGP2,411.32000 PHP
5000 EGP6,028.30000 PHP
10000 EGP12,056.60000 PHP