50 Bảng Ai Cập sang Peso Philippines

Đổi tiền EGP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 egp
60,91 php

E£1,000 EGP = ₱1,218 PHP

Mid-market exchange rate at 03:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Philippines
1 EGP1.21829 PHP
5 EGP6.09145 PHP
10 EGP12.18290 PHP
20 EGP24.36580 PHP
50 EGP60.91450 PHP
100 EGP121.82900 PHP
250 EGP304.57250 PHP
500 EGP609.14500 PHP
1000 EGP1,218.29000 PHP
2000 EGP2,436.58000 PHP
5000 EGP6,091.45000 PHP
10000 EGP12,182.90000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Ai Cập
1 PHP0.82082 EGP
5 PHP4.10411 EGP
10 PHP8.20822 EGP
20 PHP16.41644 EGP
50 PHP41.04110 EGP
100 PHP82.08220 EGP
250 PHP205.20550 EGP
500 PHP410.41100 EGP
1000 PHP820.82200 EGP
2000 PHP1,641.64400 EGP
5000 PHP4,104.11000 EGP
10000 PHP8,208.22000 EGP