500 Bảng Ai Cập sang Peso Philippines

Đổi tiền EGP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 egp
609,04 php

E£1,000 EGP = ₱1,218 PHP

Mid-market exchange rate at 02:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Philippines
1 EGP1.21808 PHP
5 EGP6.09040 PHP
10 EGP12.18080 PHP
20 EGP24.36160 PHP
50 EGP60.90400 PHP
100 EGP121.80800 PHP
250 EGP304.52000 PHP
500 EGP609.04000 PHP
1000 EGP1,218.08000 PHP
2000 EGP2,436.16000 PHP
5000 EGP6,090.40000 PHP
10000 EGP12,180.80000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Ai Cập
1 PHP0.82097 EGP
5 PHP4.10483 EGP
10 PHP8.20965 EGP
20 PHP16.41930 EGP
50 PHP41.04825 EGP
100 PHP82.09650 EGP
250 PHP205.24125 EGP
500 PHP410.48250 EGP
1000 PHP820.96500 EGP
2000 PHP1,641.93000 EGP
5000 PHP4,104.82500 EGP
10000 PHP8,209.65000 EGP