5 Naira Nigeria sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền NGN sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ngn
0,02 dkk

₦1,000 NGN = kr0,004608 DKK

Mid-market exchange rate at 07:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Krone Đan Mạch
1 NGN0.00461 DKK
5 NGN0.02304 DKK
10 NGN0.04608 DKK
20 NGN0.09217 DKK
50 NGN0.23042 DKK
100 NGN0.46084 DKK
250 NGN1.15210 DKK
500 NGN2.30420 DKK
1000 NGN4.60839 DKK
2000 NGN9.21678 DKK
5000 NGN23.04195 DKK
10000 NGN46.08390 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Naira Nigeria
1 DKK216.99600 NGN
5 DKK1,084.98000 NGN
10 DKK2,169.96000 NGN
20 DKK4,339.92000 NGN
50 DKK10,849.80000 NGN
100 DKK21,699.60000 NGN
250 DKK54,249.00000 NGN
500 DKK108,498.00000 NGN
1000 DKK216,996.00000 NGN
2000 DKK433,992.00000 NGN
5000 DKK1,084,980.00000 NGN
10000 DKK2,169,960.00000 NGN