Naira Nigeria sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền NGN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
34,56 egp

1,000 NGN = 0,03456 EGP

Mid-market exchange rate at 13:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Bảng Ai Cập
1 NGN0.03456 EGP
5 NGN0.17281 EGP
10 NGN0.34562 EGP
20 NGN0.69124 EGP
50 NGN1.72810 EGP
100 NGN3.45620 EGP
250 NGN8.64050 EGP
500 NGN17.28100 EGP
1000 NGN34.56200 EGP
2000 NGN69.12400 EGP
5000 NGN172.81000 EGP
10000 NGN345.62000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Naira Nigeria
1 EGP28.93350 NGN
5 EGP144.66750 NGN
10 EGP289.33500 NGN
20 EGP578.67000 NGN
50 EGP1,446.67500 NGN
100 EGP2,893.35000 NGN
250 EGP7,233.37500 NGN
500 EGP14,466.75000 NGN
1000 EGP28,933.50000 NGN
2000 EGP57,867.00000 NGN
5000 EGP144,667.50000 NGN
10000 EGP289,335.00000 NGN