10 nghìn Bảng Ai Cập sang Naira Nigeria

Đổi tiền EGP sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 egp
258.013 ngn

E£1,000 EGP = ₦25,80 NGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Naira Nigeria
1 EGP25.80130 NGN
5 EGP129.00650 NGN
10 EGP258.01300 NGN
20 EGP516.02600 NGN
50 EGP1,290.06500 NGN
100 EGP2,580.13000 NGN
250 EGP6,450.32500 NGN
500 EGP12,900.65000 NGN
1000 EGP25,801.30000 NGN
2000 EGP51,602.60000 NGN
5000 EGP129,006.50000 NGN
10000 EGP258,013.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Bảng Ai Cập
1 NGN0.03876 EGP
5 NGN0.19379 EGP
10 NGN0.38758 EGP
20 NGN0.77515 EGP
50 NGN1.93788 EGP
100 NGN3.87577 EGP
250 NGN9.68943 EGP
500 NGN19.37885 EGP
1000 NGN38.75770 EGP
2000 NGN77.51540 EGP
5000 NGN193.78850 EGP
10000 NGN387.57700 EGP