Lev Bungari sang Naira Nigeria

Đổi tiền BGN sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
678.042 ngn

лв1,000 BGN = ₦678,0 NGN

Mid-market exchange rate at 22:18
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Naira Nigeria
1 BGN678.04200 NGN
5 BGN3,390.21000 NGN
10 BGN6,780.42000 NGN
20 BGN13,560.84000 NGN
50 BGN33,902.10000 NGN
100 BGN67,804.20000 NGN
250 BGN169,510.50000 NGN
500 BGN339,021.00000 NGN
1000 BGN678,042.00000 NGN
2000 BGN1,356,084.00000 NGN
5000 BGN3,390,210.00000 NGN
10000 BGN6,780,420.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Lev Bungari
1 NGN0.00147 BGN
5 NGN0.00737 BGN
10 NGN0.01475 BGN
20 NGN0.02950 BGN
50 NGN0.07374 BGN
100 NGN0.14748 BGN
250 NGN0.36871 BGN
500 NGN0.73742 BGN
1000 NGN1.47484 BGN
2000 NGN2.94968 BGN
5000 NGN7.37420 BGN
10000 NGN14.74840 BGN