Đô-la Hồng Kông sang Naira Nigeria

Đổi tiền HKD sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
176.582 ngn

1,000 HKD = 176,6 NGN

Mid-market exchange rate at 16:22
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Naira Nigeria
100 HKD17,658.20000 NGN
200 HKD35,316.40000 NGN
300 HKD52,974.60000 NGN
500 HKD88,291.00000 NGN
1000 HKD176,582.00000 NGN
2000 HKD353,164.00000 NGN
2500 HKD441,455.00000 NGN
3000 HKD529,746.00000 NGN
4000 HKD706,328.00000 NGN
5000 HKD882,910.00000 NGN
10000 HKD1,765,820.00000 NGN
20000 HKD3,531,640.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Hồng Kông
1 NGN0.00566 HKD
5 NGN0.02832 HKD
10 NGN0.05663 HKD
20 NGN0.11326 HKD
50 NGN0.28315 HKD
100 NGN0.56631 HKD
250 NGN1.41577 HKD
500 NGN2.83155 HKD
1000 NGN5.66309 HKD
2000 NGN11.32618 HKD
5000 NGN28.31545 HKD
10000 NGN56.63090 HKD