1 Naira Nigeria sang Lev Bungari

Đổi tiền NGN sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ngn
0,00 bgn

₦1,000 NGN = лв0,001480 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Lev Bungari
1 NGN0.00148 BGN
5 NGN0.00740 BGN
10 NGN0.01480 BGN
20 NGN0.02960 BGN
50 NGN0.07400 BGN
100 NGN0.14799 BGN
250 NGN0.36998 BGN
500 NGN0.73997 BGN
1000 NGN1.47994 BGN
2000 NGN2.95988 BGN
5000 NGN7.39970 BGN
10000 NGN14.79940 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Naira Nigeria
1 BGN675.70400 NGN
5 BGN3,378.52000 NGN
10 BGN6,757.04000 NGN
20 BGN13,514.08000 NGN
50 BGN33,785.20000 NGN
100 BGN67,570.40000 NGN
250 BGN168,926.00000 NGN
500 BGN337,852.00000 NGN
1000 BGN675,704.00000 NGN
2000 BGN1,351,408.00000 NGN
5000 BGN3,378,520.00000 NGN
10000 BGN6,757,040.00000 NGN