Peso Philippines sang Dinar Algerie

Đổi tiền PHP sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
2.393,92 dzd

1,000 PHP = 2,394 DZD

Mid-market exchange rate at 21:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Dinar Algerie
1 PHP2.39392 DZD
5 PHP11.96960 DZD
10 PHP23.93920 DZD
20 PHP47.87840 DZD
50 PHP119.69600 DZD
100 PHP239.39200 DZD
250 PHP598.48000 DZD
500 PHP1,196.96000 DZD
1000 PHP2,393.92000 DZD
2000 PHP4,787.84000 DZD
5000 PHP11,969.60000 DZD
10000 PHP23,939.20000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Peso Philippines
1 DZD0.41773 PHP
5 DZD2.08863 PHP
10 DZD4.17725 PHP
20 DZD8.35450 PHP
50 DZD20.88625 PHP
100 DZD41.77250 PHP
250 DZD104.43125 PHP
500 DZD208.86250 PHP
1000 DZD417.72500 PHP
2000 DZD835.45000 PHP
5000 DZD2,088.62500 PHP
10000 DZD4,177.25000 PHP