Forint Hungary sang Dinar Algerie

Đổi tiền HUF sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
3.667,52 dzd

Ft1,000 HUF = دج0,3668 DZD

Mid-market exchange rate at 01:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dinar Algerie
2000 HUF733.50400 DZD
5000 HUF1,833.76000 DZD
10000 HUF3,667.52000 DZD
15000 HUF5,501.28000 DZD
20000 HUF7,335.04000 DZD
30000 HUF11,002.56000 DZD
40000 HUF14,670.08000 DZD
50000 HUF18,337.60000 DZD
60000 HUF22,005.12000 DZD
100000 HUF36,675.20000 DZD
150000 HUF55,012.80000 DZD
200000 HUF73,350.40000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Forint Hungary
1 DZD2.72664 HUF
5 DZD13.63320 HUF
10 DZD27.26640 HUF
20 DZD54.53280 HUF
50 DZD136.33200 HUF
100 DZD272.66400 HUF
250 DZD681.66000 HUF
500 DZD1,363.32000 HUF
1000 DZD2,726.64000 HUF
2000 DZD5,453.28000 HUF
5000 DZD13,633.20000 HUF
10000 DZD27,266.40000 HUF