Zloty Ba Lan sang Dinar Algerie

Đổi tiền PLN sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
33.380,10 dzd

1,000 PLN = 33,38 DZD

Mid-market exchange rate at 01:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Algerie
1 PLN33.38010 DZD
5 PLN166.90050 DZD
10 PLN333.80100 DZD
20 PLN667.60200 DZD
50 PLN1,669.00500 DZD
100 PLN3,338.01000 DZD
250 PLN8,345.02500 DZD
500 PLN16,690.05000 DZD
1000 PLN33,380.10000 DZD
2000 PLN66,760.20000 DZD
5000 PLN166,900.50000 DZD
10000 PLN333,801.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Zloty Ba Lan
1 DZD0.02996 PLN
5 DZD0.14979 PLN
10 DZD0.29958 PLN
20 DZD0.59916 PLN
50 DZD1.49790 PLN
100 DZD2.99580 PLN
250 DZD7.48950 PLN
500 DZD14.97900 PLN
1000 DZD29.95800 PLN
2000 DZD59.91600 PLN
5000 DZD149.79000 PLN
10000 DZD299.58000 PLN