250 Zloty Ba Lan sang Dinar Algerie

Đổi tiền PLN sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 pln
8.362,72 dzd

zł1,000 PLN = دج33,45 DZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Algerie
1 PLN33.45090 DZD
5 PLN167.25450 DZD
10 PLN334.50900 DZD
20 PLN669.01800 DZD
50 PLN1,672.54500 DZD
100 PLN3,345.09000 DZD
250 PLN8,362.72500 DZD
500 PLN16,725.45000 DZD
1000 PLN33,450.90000 DZD
2000 PLN66,901.80000 DZD
5000 PLN167,254.50000 DZD
10000 PLN334,509.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Zloty Ba Lan
1 DZD0.02989 PLN
5 DZD0.14947 PLN
10 DZD0.29895 PLN
20 DZD0.59789 PLN
50 DZD1.49473 PLN
100 DZD2.98945 PLN
250 DZD7.47363 PLN
500 DZD14.94725 PLN
1000 DZD29.89450 PLN
2000 DZD59.78900 PLN
5000 DZD149.47250 PLN
10000 DZD298.94500 PLN