200.000 Forint Hungary sang Dinar Algerie

Đổi tiền HUF sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

200.000 huf
72.582 dzd

Ft1,000 HUF = دج0,3629 DZD

Mid-market exchange rate at 18:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dinar Algerie
2000 HUF725.82000 DZD
5000 HUF1,814.55000 DZD
10000 HUF3,629.10000 DZD
15000 HUF5,443.65000 DZD
20000 HUF7,258.20000 DZD
30000 HUF10,887.30000 DZD
40000 HUF14,516.40000 DZD
50000 HUF18,145.50000 DZD
60000 HUF21,774.60000 DZD
100000 HUF36,291.00000 DZD
150000 HUF54,436.50000 DZD
200000 HUF72,582.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Forint Hungary
1 DZD2.75551 HUF
5 DZD13.77755 HUF
10 DZD27.55510 HUF
20 DZD55.11020 HUF
50 DZD137.77550 HUF
100 DZD275.55100 HUF
250 DZD688.87750 HUF
500 DZD1,377.75500 HUF
1000 DZD2,755.51000 HUF
2000 DZD5,511.02000 HUF
5000 DZD13,777.55000 HUF
10000 DZD27,555.10000 HUF