Đổi tiền NGN sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Naira Nigeria sang Yên Nhật

10.000 ngn
1.055 jpy

₦1,000 NGN = ¥0,1055 JPY

Mid-market exchange rate at 06:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Yên Nhật
1 NGN0.10552 JPY
5 NGN0.52760 JPY
10 NGN1.05519 JPY
20 NGN2.11038 JPY
50 NGN5.27595 JPY
100 NGN10.55190 JPY
250 NGN26.37975 JPY
500 NGN52.75950 JPY
1000 NGN105.51900 JPY
2000 NGN211.03800 JPY
5000 NGN527.59500 JPY
10000 NGN1,055.19000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Naira Nigeria
100 JPY947.69700 NGN
1000 JPY9,476.97000 NGN
1500 JPY14,215.45500 NGN
2000 JPY18,953.94000 NGN
3000 JPY28,430.91000 NGN
5000 JPY47,384.85000 NGN
5400 JPY51,175.63800 NGN
10000 JPY94,769.70000 NGN
15000 JPY142,154.55000 NGN
20000 JPY189,539.40000 NGN
25000 JPY236,924.25000 NGN
30000 JPY284,309.10000 NGN