Đổi tiền NGN sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Naira Nigeria sang Yên Nhật

1.000 ngn
107 jpy

₦1,000 NGN = ¥0,1068 JPY

Mid-market exchange rate at 04:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Yên Nhật
1 NGN0.10680 JPY
5 NGN0.53400 JPY
10 NGN1.06799 JPY
20 NGN2.13598 JPY
50 NGN5.33995 JPY
100 NGN10.67990 JPY
250 NGN26.69975 JPY
500 NGN53.39950 JPY
1000 NGN106.79900 JPY
2000 NGN213.59800 JPY
5000 NGN533.99500 JPY
10000 NGN1,067.99000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Naira Nigeria
100 JPY936.33700 NGN
1000 JPY9,363.37000 NGN
1500 JPY14,045.05500 NGN
2000 JPY18,726.74000 NGN
3000 JPY28,090.11000 NGN
5000 JPY46,816.85000 NGN
5400 JPY50,562.19800 NGN
10000 JPY93,633.70000 NGN
15000 JPY140,450.55000 NGN
20000 JPY187,267.40000 NGN
25000 JPY234,084.25000 NGN
30000 JPY280,901.10000 NGN