10 nghìn Krone Na Uy sang Rial Qatar

Đổi tiền NOK sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
3.416,22 qar

kr1,000 NOK = QR0,3416 QAR

Mid-market exchange rate at 06:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rial Qatar
1 NOK0.34162 QAR
5 NOK1.70811 QAR
10 NOK3.41622 QAR
20 NOK6.83244 QAR
50 NOK17.08110 QAR
100 NOK34.16220 QAR
250 NOK85.40550 QAR
500 NOK170.81100 QAR
1000 NOK341.62200 QAR
2000 NOK683.24400 QAR
5000 NOK1,708.11000 QAR
10000 NOK3,416.22000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Krone Na Uy
1 QAR2.92721 NOK
5 QAR14.63605 NOK
10 QAR29.27210 NOK
20 QAR58.54420 NOK
50 QAR146.36050 NOK
100 QAR292.72100 NOK
250 QAR731.80250 NOK
500 QAR1,463.60500 NOK
1000 QAR2,927.21000 NOK
2000 QAR5,854.42000 NOK
5000 QAR14,636.05000 NOK
10000 QAR29,272.10000 NOK