Forint Hungary sang Rial Qatar

Đổi tiền HUF sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
98,98 qar

Ft1,000 HUF = QR0,009898 QAR

Mid-market exchange rate at 23:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rial Qatar
2000 HUF19.79522 QAR
5000 HUF49.48805 QAR
10000 HUF98.97610 QAR
15000 HUF148.46415 QAR
20000 HUF197.95220 QAR
30000 HUF296.92830 QAR
40000 HUF395.90440 QAR
50000 HUF494.88050 QAR
60000 HUF593.85660 QAR
100000 HUF989.76100 QAR
150000 HUF1,484.64150 QAR
200000 HUF1,979.52200 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Forint Hungary
1 QAR101.03400 HUF
5 QAR505.17000 HUF
10 QAR1,010.34000 HUF
20 QAR2,020.68000 HUF
50 QAR5,051.70000 HUF
100 QAR10,103.40000 HUF
250 QAR25,258.50000 HUF
500 QAR50,517.00000 HUF
1000 QAR101,034.00000 HUF
2000 QAR202,068.00000 HUF
5000 QAR505,170.00000 HUF
10000 QAR1,010,340.00000 HUF