Shekel mới Israel sang Rial Qatar

Đổi tiền ILS sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
959,02 qar

₪1,000 ILS = QR0,9590 QAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rial Qatar
1 ILS0.95902 QAR
5 ILS4.79510 QAR
10 ILS9.59019 QAR
20 ILS19.18038 QAR
50 ILS47.95095 QAR
100 ILS95.90190 QAR
250 ILS239.75475 QAR
500 ILS479.50950 QAR
1000 ILS959.01900 QAR
2000 ILS1,918.03800 QAR
5000 ILS4,795.09500 QAR
10000 ILS9,590.19000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Shekel mới Israel
1 QAR1.04273 ILS
5 QAR5.21365 ILS
10 QAR10.42730 ILS
20 QAR20.85460 ILS
50 QAR52.13650 ILS
100 QAR104.27300 ILS
250 QAR260.68250 ILS
500 QAR521.36500 ILS
1000 QAR1,042.73000 ILS
2000 QAR2,085.46000 ILS
5000 QAR5,213.65000 ILS
10000 QAR10,427.30000 ILS