2.000 Rial Qatar sang Shekel mới Israel

Đổi tiền QAR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 qar
2.070,46 ils

QR1,000 QAR = ₪1,035 ILS

Mid-market exchange rate at 05:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Shekel mới Israel
1 QAR1.03523 ILS
5 QAR5.17615 ILS
10 QAR10.35230 ILS
20 QAR20.70460 ILS
50 QAR51.76150 ILS
100 QAR103.52300 ILS
250 QAR258.80750 ILS
500 QAR517.61500 ILS
1000 QAR1,035.23000 ILS
2000 QAR2,070.46000 ILS
5000 QAR5,176.15000 ILS
10000 QAR10,352.30000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rial Qatar
1 ILS0.96597 QAR
5 ILS4.82987 QAR
10 ILS9.65973 QAR
20 ILS19.31946 QAR
50 ILS48.29865 QAR
100 ILS96.59730 QAR
250 ILS241.49325 QAR
500 ILS482.98650 QAR
1000 ILS965.97300 QAR
2000 ILS1,931.94600 QAR
5000 ILS4,829.86500 QAR
10000 ILS9,659.73000 QAR