5.000 Shekel mới Israel sang Rial Qatar

Đổi tiền ILS sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ils
4.921,45 qar

₪1,000 ILS = QR0,9843 QAR

Mid-market exchange rate at 13:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rial Qatar
1 ILS0.98429 QAR
5 ILS4.92145 QAR
10 ILS9.84289 QAR
20 ILS19.68578 QAR
50 ILS49.21445 QAR
100 ILS98.42890 QAR
250 ILS246.07225 QAR
500 ILS492.14450 QAR
1000 ILS984.28900 QAR
2000 ILS1,968.57800 QAR
5000 ILS4,921.44500 QAR
10000 ILS9,842.89000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Shekel mới Israel
1 QAR1.01596 ILS
5 QAR5.07980 ILS
10 QAR10.15960 ILS
20 QAR20.31920 ILS
50 QAR50.79800 ILS
100 QAR101.59600 ILS
250 QAR253.99000 ILS
500 QAR507.98000 ILS
1000 QAR1,015.96000 ILS
2000 QAR2,031.92000 ILS
5000 QAR5,079.80000 ILS
10000 QAR10,159.60000 ILS