1 Rial Qatar sang Shekel mới Israel

Đổi tiền QAR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 qar
1,04 ils

QR1,000 QAR = ₪1,041 ILS

Mid-market exchange rate at 02:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Shekel mới Israel
1 QAR1.04103 ILS
5 QAR5.20515 ILS
10 QAR10.41030 ILS
20 QAR20.82060 ILS
50 QAR52.05150 ILS
100 QAR104.10300 ILS
250 QAR260.25750 ILS
500 QAR520.51500 ILS
1000 QAR1,041.03000 ILS
2000 QAR2,082.06000 ILS
5000 QAR5,205.15000 ILS
10000 QAR10,410.30000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rial Qatar
1 ILS0.96058 QAR
5 ILS4.80292 QAR
10 ILS9.60584 QAR
20 ILS19.21168 QAR
50 ILS48.02920 QAR
100 ILS96.05840 QAR
250 ILS240.14600 QAR
500 ILS480.29200 QAR
1000 ILS960.58400 QAR
2000 ILS1,921.16800 QAR
5000 ILS4,802.92000 QAR
10000 ILS9,605.84000 QAR