500 Rial Qatar sang Shekel mới Israel

Đổi tiền QAR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 qar
507,72 ils

QR1,000 QAR = ₪1,015 ILS

Mid-market exchange rate at 13:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Shekel mới Israel
1 QAR1.01544 ILS
5 QAR5.07720 ILS
10 QAR10.15440 ILS
20 QAR20.30880 ILS
50 QAR50.77200 ILS
100 QAR101.54400 ILS
250 QAR253.86000 ILS
500 QAR507.72000 ILS
1000 QAR1,015.44000 ILS
2000 QAR2,030.88000 ILS
5000 QAR5,077.20000 ILS
10000 QAR10,154.40000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rial Qatar
1 ILS0.98479 QAR
5 ILS4.92397 QAR
10 ILS9.84794 QAR
20 ILS19.69588 QAR
50 ILS49.23970 QAR
100 ILS98.47940 QAR
250 ILS246.19850 QAR
500 ILS492.39700 QAR
1000 ILS984.79400 QAR
2000 ILS1,969.58800 QAR
5000 ILS4,923.97000 QAR
10000 ILS9,847.94000 QAR