Nhân dân tệ Trung Quốc sang Rial Qatar

Đổi tiền CNY sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
503,28 qar

1,000 CNY = 0,5033 QAR

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Rial Qatar
1 CNY0.50328 QAR
5 CNY2.51639 QAR
10 CNY5.03278 QAR
20 CNY10.06556 QAR
50 CNY25.16390 QAR
100 CNY50.32780 QAR
250 CNY125.81950 QAR
500 CNY251.63900 QAR
1000 CNY503.27800 QAR
2000 CNY1,006.55600 QAR
5000 CNY2,516.39000 QAR
10000 CNY5,032.78000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Chinese Yuan RMB
1 QAR1.98697 CNY
5 QAR9.93485 CNY
10 QAR19.86970 CNY
20 QAR39.73940 CNY
50 QAR99.34850 CNY
100 QAR198.69700 CNY
250 QAR496.74250 CNY
500 QAR993.48500 CNY
1000 QAR1,986.97000 CNY
2000 QAR3,973.94000 CNY
5000 QAR9,934.85000 CNY
10000 QAR19,869.70000 CNY