Franc Thụy Sĩ sang Rial Qatar

Đổi tiền CHF sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
4.005,99 qar

1,000 CHF = 4,006 QAR

Mid-market exchange rate at 19:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rial Qatar
1 CHF4.00599 QAR
5 CHF20.02995 QAR
10 CHF40.05990 QAR
20 CHF80.11980 QAR
50 CHF200.29950 QAR
100 CHF400.59900 QAR
250 CHF1,001.49750 QAR
500 CHF2,002.99500 QAR
1000 CHF4,005.99000 QAR
2000 CHF8,011.98000 QAR
5000 CHF20,029.95000 QAR
10000 CHF40,059.90000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Franc Thụy Sĩ
1 QAR0.24963 CHF
5 QAR1.24813 CHF
10 QAR2.49626 CHF
20 QAR4.99252 CHF
50 QAR12.48130 CHF
100 QAR24.96260 CHF
250 QAR62.40650 CHF
500 QAR124.81300 CHF
1000 QAR249.62600 CHF
2000 QAR499.25200 CHF
5000 QAR1,248.13000 CHF
10000 QAR2,496.26000 CHF