10 Rial Qatar sang Krone Na Uy

Đổi tiền QAR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 qar
30,42 nok

QR1,000 QAR = kr3,042 NOK

Mid-market exchange rate at 11:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Krone Na Uy
1 QAR3.04183 NOK
5 QAR15.20915 NOK
10 QAR30.41830 NOK
20 QAR60.83660 NOK
50 QAR152.09150 NOK
100 QAR304.18300 NOK
250 QAR760.45750 NOK
500 QAR1,520.91500 NOK
1000 QAR3,041.83000 NOK
2000 QAR6,083.66000 NOK
5000 QAR15,209.15000 NOK
10000 QAR30,418.30000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rial Qatar
1 NOK0.32875 QAR
5 NOK1.64375 QAR
10 NOK3.28749 QAR
20 NOK6.57498 QAR
50 NOK16.43745 QAR
100 NOK32.87490 QAR
250 NOK82.18725 QAR
500 NOK164.37450 QAR
1000 NOK328.74900 QAR
2000 NOK657.49800 QAR
5000 NOK1,643.74500 QAR
10000 NOK3,287.49000 QAR